tiêu chuẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiêu chuẩn+ noun
- standard, criterion, ration, portion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu chuẩn"
- Những từ có chứa "tiêu chuẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
standard gauge ineligible hallmark ineligibility normative standard double standard normality requisition qualify more...
Lượt xem: 546